Hiểu về CE Mark: Hành trang cho doanh nghiệp xuất khẩu thực phẩm sang Châu Âu

Khi doanh nghiệp muốn xuất khẩu thực phẩm – như mật ong đóng chai, bánh kẹo, hay nước đóng bình – sang Châu Âu, CE Mark là một dấu hiệu bạn không thể bỏ qua. Đây là biểu tượng gắn trên sản phẩm, chứng minh rằng nó đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn của Liên minh Châu Âu (EU). Nhưng CE Mark là gì, và làm sao để áp dụng nó cho thực phẩm? Á Châu sẽ cùng doanh nghiệp tìm hiểu chi tiết để chuẩn bị thật tốt nhé!

CE Mark là gì và tại sao quan trọng?

CE Mark (Conformité Européenne – Tuân thủ Châu Âu) là dấu chứng nhận bắt buộc cho nhiều sản phẩm lưu hành trong Khu vực Kinh tế Châu Âu (EEA), bao gồm 27 nước EU cộng với Iceland, Liechtenstein, và Na Uy. Với thực phẩm, CE Mark thường áp dụng cho bao bì và thiết bị sản xuất, giúp đảm bảo an toàn và tuân thủ pháp luật EU. Nó không phải là “chứng nhận chất lượng cao”, mà là điều kiện tối thiểu để sản phẩm được nhập khẩu hợp pháp.

1. Vai trò của CE Mark

  • Xác nhận sản phẩm (bao bì, thiết bị) đáp ứng các quy định an toàn, sức khỏe, và môi trường của EU.
  • Là “visa” để thông quan tại hải quan Châu Âu.

2. Tầm quan trọng khi xuất khẩu thực phẩm

  • Không có CE Mark trên bao bì (như chai nước, hũ mật ong), lô hàng có thể bị từ chối nhập khẩu, tịch thu, hoặc doanh nghiệp chịu phạt.

CE Mark liên quan đến thực phẩm như thế nào?

Với thực phẩm, CE Mark không trực tiếp áp dụng cho chính sản phẩm (như mật ong hay bánh), mà tập trung vào các yếu tố tiếp xúc với thực phẩm (Food Contact Materials – FCM) như bao bì, dụng cụ sản xuất. Doanh nghiệp cần hiểu rõ các yêu cầu này:

1. Vật liệu tiếp xúc thực phẩm (FCM)

  • Yêu cầu: Bao bì (chai PET, túi nhôm, hũ thủy tinh) không được thôi nhiễm hóa chất (như BPA, phthalates) vào thực phẩm.
  • Ví dụ: Bình nước 20 lít phải làm từ nhựa PC đạt chuẩn EU Regulation 10/2011, không vượt 0,05 mg/kg BPA.

2. Thiết bị sản xuất

  • Yêu cầu: Máy móc (máy chiết rót, lò nướng) phải an toàn, không sinh chất độc khi vận hành.
  • Ví dụ: Máy trộn bột bánh kẹo cần làm từ inox 304, không gỉ, đạt tiêu chuẩn EN 1672-2 về vệ sinh thực phẩm.

3. Kiểm soát môi trường

  • Yêu cầu: Quy trình sản xuất phải giảm thiểu tác động môi trường (như xử lý nước thải từ sản xuất nước đóng bình).
  • Đặc thù: EU rất chú trọng tính bền vững, nên cần ghi chép lượng nước thải xử lý (ví dụ: 500 lít/ngày đạt chuẩn xả thải).

Quy trình đạt CE Mark: Doanh nghiệp cần làm gì?

Để đạt CE Mark cho bao bì hoặc thiết bị thực phẩm, doanh nghiệp tự đánh giá và khai báo, không cần cơ quan cấp phép. Dưới đây là các bước cụ thể:

Bước 1: Xác định quy định áp dụng

  • Tra cứu chỉ thị EU liên quan như Regulation (EC) No 1935/2004 (FCM) hoặc Machinery Directive 2006/42/EC (thiết bị).

Bước 2: Kiểm tra yêu cầu kỹ thuật

  • Đảm bảo bao bì đạt tiêu chuẩn (như chai PET kiểm tra thôi nhiễm ở 60°C trong 24 giờ), thiết bị có chứng nhận kỹ thuật từ nhà sản xuất.

Bước 3: Thử nghiệm và kiểm nghiệm

  • Gửi mẫu bao bì (hũ mật ong, túi bánh kẹo) đến phòng thí nghiệm EU (như TÜV, SGS) để kiểm tra vi sinh, hóa chất thôi nhiễm.

Bước 4: Lập hồ sơ kỹ thuật (Technical File)

  • Ghi chép chi tiết: báo cáo kiểm nghiệm, thuyết minh quy trình đóng gói (như “chiết rót nước ở 25°C, khử trùng UV”), và bản vẽ thiết kế bao bì.

Bước 5: Tự khai báo phù hợp (Declaration of Conformity)

  • Doanh nghiệp tự ký văn bản cam kết bao bì/thiết bị đạt chuẩn CE, lưu trữ trong 10 năm để kiểm tra khi cần.

Điểm khác biệt của CE Mark so với tiêu chuẩn khác

CE Mark có những đặc trưng riêng mà doanh nghiệp cần nắm khi xuất khẩu thực phẩm:

1. Tự chịu trách nhiệm

  • Không như FSSC 22000 cần tổ chức chứng nhận, CE Mark yêu cầu doanh nghiệp tự đánh giá và khai báo, tăng tính chủ động nhưng cũng đòi hỏi sự nghiêm túc.

2. Tập trung vào bao bì và thiết bị

  • Khác với EFSA kiểm soát thực phẩm, CE Mark chú trọng vật liệu tiếp xúc, liên quan gián tiếp đến chất lượng sản phẩm.

3. Phạm vi rộng trong EEA

  • Một lần đạt CE Mark, sản phẩm được lưu hành ở 30 nước EEA, không cần kiểm tra riêng lẻ từng nước.

Những lưu ý khi áp dụng CE Mark

Để tránh rủi ro khi xuất khẩu sang EU, doanh nghiệp cần chú ý:

1. Chọn vật liệu đạt chuẩn từ đầu

  • Bao bì không đạt (như nhựa tái chế có BPA) sẽ bị từ chối ngay tại cảng, nên kiểm tra kỹ nhà cung cấp (như nhựa PET từ nhà máy có giấy CE).

2. Kiểm nghiệm thực tế

  • Không dựa vào lý thuyết; thử nghiệm thôi nhiễm ở điều kiện khắc nghiệt (như 60°C với nước đóng bình) để chắc chắn đạt chuẩn.

3. Lưu trữ hồ sơ cẩn thận

  • Hồ sơ kỹ thuật là bằng chứng duy nhất nếu bị kiểm tra, nên lưu bản cứng và số trong 10 năm.

CE Mark không chỉ là dấu hiệu pháp lý mà còn là cách để doanh nghiệp kiểm soát chất lượng bao bì, thiết bị, đáp ứng yêu cầu khắt khe của thị trường EU. Từ chọn vật liệu, kiểm nghiệm, đến khai báo phù hợp, mỗi bước đều cần sự tỉ mỉ và tuân thủ pháp luật. Á Châu tin rằng với hướng dẫn trên, bạn sẽ dễ dàng áp dụng CE Mark, sẵn sàng đưa thực phẩm Việt vào Châu Âu.

Những thông tin bổ sung để xuất khẩu thực phẩm sang EU với CE Mark

Ngoài việc đạt CE Mark cho bao bì và thiết bị, doanh nghiệp cần chú ý thêm các yếu tố pháp lý và kỹ thuật khác để đảm bảo thực phẩm được thông quan và phân phối hợp pháp tại EU. Dưới đây là các điểm quan trọng cần bổ sung:

1. Đáp ứng quy định thực phẩm của EU song song với CE Mark

  • Mục đích: CE Mark chỉ áp dụng cho bao bì/thiết bị, còn thực phẩm phải tuân thủ các quy định riêng của EFSA và Ủy ban Châu Âu (EC).
  • Chi tiết: Sản phẩm như mật ong cần kiểm tra kháng sinh (chloramphenicol dưới 0,3 ppb), bánh kẹo không vượt giới hạn phụ gia (E-number), nước đóng bình đạt tiêu chuẩn vi sinh (Coliform dưới 1 CFU/100ml).
  • Lưu ý: Kiểm nghiệm theo Regulation (EC) No 178/2002 về an toàn thực phẩm, kết hợp với CE Mark để đảm bảo toàn diện.

2. Đăng ký với cơ quan quản lý thực phẩm tại EU

  • Mục đích: Một số quốc gia EU yêu cầu doanh nghiệp đăng ký với cơ quan địa phương trước khi phân phối.
  • Chi tiết: Ví dụ, tại Đức, cần đăng ký với BfR (Bundesinstitut für Risikobewertung) nếu xuất khẩu bún khô; tại Pháp, đăng ký với ANSES cho nước đóng bình.
  • Lợi ích: Giúp sản phẩm được theo dõi và chấp nhận nhanh hơn tại từng nước thành viên.

3. Chứng nhận xuất xứ (Certificate of Origin)

  • Mục đích: Chứng minh thực phẩm được sản xuất tại Việt Nam, hỗ trợ thông quan và ưu đãi thuế từ hiệp định EVFTA (EU-Việt Nam Free Trade Agreement).
  • Chi tiết: Xin Form EUR.1 từ Bộ Công Thương Việt Nam, ghi rõ nguồn gốc (như “mật ong từ Lâm Đồng”) để được giảm thuế từ 10% xuống 0% với bánh kẹo.
  • Lưu ý: Kết hợp với CE Mark để tăng tính hợp lệ của lô hàng.

4. Kiểm soát vận chuyển và bảo quản

  • Mục đích: Đảm bảo thực phẩm giữ nguyên chất lượng trong suốt hành trình từ Việt Nam sang EU (thường 25-35 ngày bằng đường biển).
  • Chi tiết: Dùng container lạnh (0-4°C cho nước đóng bình), bao bì hút chân không (cho bánh kẹo), và kiểm tra độ ẩm (dưới 13% cho bún khô). Ghi nhật ký vận chuyển (nhiệt độ, độ ẩm) để chứng minh với hải quan EU.
  • Đặc thù: Bao bì có CE Mark phải chịu được điều kiện vận chuyển mà không rách hoặc thôi nhiễm.

5. Hiểu về thuế quan và mã HS

  • Mục đích: Xác định mức thuế nhập khẩu và thủ tục hải quan cho thực phẩm tại EU.
  • Chi tiết: Tra cứu mã HS qua TARIC (Tariff of the European Union), ví dụ: HS 0409.00 cho mật ong, HS 2201.10 cho nước đóng chai. Kết hợp EVFTA để hưởng ưu đãi thuế (như 0% cho cà phê rang).
  • Lưu ý: Sai mã HS hoặc thiếu Form EUR.1 có thể khiến hàng bị giữ tại cảng.

6. Chuẩn bị cho trường hợp bị từ chối nhập khẩu

  • Mục đích: Có kế hoạch xử lý nếu lô hàng không đạt tiêu chuẩn EU tại cảng (do bao bì CE Mark hoặc thực phẩm có vấn đề).
  • Chi tiết: Lập quỹ dự phòng để trả phí lưu kho (khoảng 100-200 EUR/ngày), tiêu hủy, hoặc tái xuất. Chỉ định đại diện tại EU (Authorized Representative) để liên hệ với hải quan khi cần.
  • Đặc thù: Với nước đóng bình, nếu nhiễm vi sinh, EU có thể yêu cầu xem lại toàn bộ hệ thống lọc tại Việt Nam.

Lời khuyên

Để xuất khẩu thực phẩm sang EU với CE Mark, doanh nghiệp cần kết hợp chặt chẽ giữa tiêu chuẩn bao bì (CE Mark) và quy định thực phẩm (EFSA). Đừng chỉ tập trung vào CE Mark mà bỏ qua kiểm nghiệm vi sinh, kháng sinh, hay vận chuyển. Hãy kiểm tra định kỳ (hàng tháng với nước, hàng quý với bánh kẹo), lưu trữ hồ sơ đầy đủ, và tận dụng EVFTA để giảm chi phí. Với sự nghiêm túc này, bạn sẽ không chỉ xuất khẩu thành công mà còn xây dựng uy tín tại thị trường EU.

 

03 THẾ MẠNH Á CHÂU

Trong Dịch Vụ Xin Giấy Chứng Nhận Thực Phẩm

Trọn gói - Không phát sinh chi phí

Á Châu chịu trách nhiệm 100% (pháp lý, quy trình, chi phí,... từ lúc bắt đầu tới khi nhận được giấy chứng nhận). Không chỉ ở vai trò là người đọc luật, và áp dụng luật, mà chúng tôi còn đặt mình vào vị trí khách hàng để đưa ra những giải pháp vừa giải quyết các trường hợp khó vừa tối ưu chi phí.

Nhiều kinh nghiệm thực tiễn

Với hơn 12 năm hoạt động lĩnh vực xin giấy tờ trên Toàn Quốc, Á Châu chuyên hỗ trợ xin giấy phép thực phẩm cho nhà hàng, quán ăn, xưởng chế biến, sản xuất, đóng gói. Am hiểu quy trình pháp lý và kiểm định, chúng tôi cam kết tư vấn chính xác, xử lý nhanh, giúp doanh nghiệp sớm đạt chứng nhận thực phẩm.

Đồng hành dài lâu

Không chỉ là một đối tác mà còn hơn cả thế, chúng tôi mong muốn trở thành người đồng hành pháp lý tuyệt vời để có thể sẵn sàng hỗ trợ bất cứ lúc nào khi doanh nghiệp cần. Sau khi bàn giao giấy phép, Á Châu sẽ tiếp tục hỗ trợ giải đáp các thắc mắc liên quan đến việc kiểm tra định kỳ và kiểm tra ngẫu nhiên.

Doanh nghiệp có thể dễ dàng tìm được đơn vị nhận xin giấy phép nhưng để tìm được đơn vị chuyên mảng thực phẩm và cam kết đồng hành lâu dài về mặt thanh tra hậu kiểm thì rất khó. Á Châu hiểu rằng, cái mà doanh nghiệp cần không chỉ là tờ giấy mà còn cần hậu phương để hỗ trợ bất cứ khi nào. Ngoài ra, chúng tôi sẽ thông báo đến doanh nghiệp những thay đổi liên quan đến luật an toàn thực phẩm mới nhất để doanh nghiệp kịp thời nắm bắt.


Nhắn tin tư vấn qua Zalo 24/24

Hotline tư vấn 07h-21h

liên hệ xin giấy chứng nhậnliên hệ xin giấy chứng nhận