JAS (Japanese Agricultural Standards): Hành trang cho doanh nghiệp xuất khẩu thực phẩm sang Nhật Bản

Nếu doanh nghiệp đang muốn đưa thực phẩm – như mật ong, bánh kẹo, hay bún khô – vào thị trường Nhật Bản, thì JAS (Japanese Agricultural Standards) là điều bạn cần nắm rõ. Đây là hệ thống tiêu chuẩn của Nhật Bản, không chỉ đảm bảo an toàn mà còn là “tấm vé” để sản phẩm được chấp nhận tại đất nước này. Nhưng JAS là gì, và làm sao để áp dụng nó khi xuất khẩu? Á Châu sẽ cùng doanh nghiệp tìm hiểu chi tiết để chuẩn bị thật tốt nhé!

JAS là gì và tại sao quan trọng?

JAS là tiêu chuẩn nông nghiệp do Bộ Nông Lâm Ngư nghiệp Nhật Bản (MAFF) ban hành, áp dụng cho thực phẩm, đồ uống không cồn, và sản phẩm lâm nghiệp. Với thực phẩm xuất khẩu, JAS đặc biệt chú trọng đến các tiêu chuẩn hữu cơ (organic), yêu cầu nghiêm ngặt về chất lượng và quy trình sản xuất. Tuân thủ JAS không chỉ là vấn đề pháp lý mà còn là cách để doanh nghiệp kiểm soát chất lượng, xây dựng lòng tin với người tiêu dùng Nhật – vốn nổi tiếng khắt khe.

1. Vai trò của JAS

  • Đảm bảo thực phẩm an toàn, không chứa chất cấm, và đạt tiêu chuẩn chất lượng cao.
  • Là điều kiện bắt buộc để gắn nhãn JAS (đặc biệt với sản phẩm hữu cơ) khi bán tại Nhật.

2. Tầm quan trọng khi xuất khẩu

  • Không đạt JAS, sản phẩm có thể bị từ chối nhập khẩu, tịch thu, hoặc doanh nghiệp mất cơ hội vào thị trường Nhật Bản.

Tiêu chuẩn JAS: Doanh nghiệp cần đáp ứng những gì?

JAS bao gồm nhiều tiêu chuẩn, nhưng với thực phẩm xuất khẩu, đặc biệt là sản phẩm hữu cơ, doanh nghiệp cần chú ý các yêu cầu sau:

1. Kiểm soát chất lượng sản phẩm

  • Hữu cơ: Không dùng hóa chất tổng hợp, GMO, hoặc phân bón nhân tạo (theo JAS Organic Standards 2000).
  • Vi sinh: Giới hạn vi khuẩn như Salmonella (âm tính trong 25g), E.coli (dưới 10 CFU/g cho bánh kẹo).
  • Hóa chất: Không vượt ngưỡng dư lượng thuốc trừ sâu (ví dụ: dưới 0,01 mg/kg cho mật ong).

2. Quy trình sản xuất

  • Vệ sinh: Cơ sở phải sạch, thiết bị khử trùng định kỳ (như bình nước rửa ở 80°C, hoặc lò nướng bánh sạch dầu).
  • Quản lý: Tách biệt khu vực hữu cơ và không hữu cơ (ví dụ: dây chuyền riêng cho bún khô hữu cơ).
  • Đặc thù: Với mật ong, cấm dùng kháng sinh trong nuôi ong; với nước đóng bình, cần hệ thống RO đạt chuẩn.

3. Nhãn mác và bao bì

  • Nhãn JAS: Sản phẩm hữu cơ phải gắn logo JAS, ghi rõ thành phần (95% hữu cơ trở lên), tên cơ quan chứng nhận.

Quy trình đạt chứng nhận JAS: Làm sao để bắt đầu?

Để xuất khẩu thực phẩm sang Nhật với nhãn JAS (đặc biệt là hữu cơ), doanh nghiệp cần qua các bước sau:

Bước 1: Xác định tiêu chuẩn JAS áp dụng

  • Tra cứu trên website MAFF (như JAS Organic Plants, JAS Processed Foods) để biết sản phẩm thuộc diện nào.

Bước 2: Liên hệ tổ chức chứng nhận

  • Đăng ký với RCB (Registered Certifying Body) tại Nhật hoặc RFCO (Registered Foreign Certifying Organization) được MAFF công nhận (như ICEA, SGS).
  • Ví dụ: Sản xuất mật ong cần RFCO kiểm tra đàn ong và quy trình quay mật.

Bước 3: Chuẩn bị hồ sơ và kiểm nghiệm

  • Gửi mẫu đến lab được công nhận (như kiểm tra HMF dưới 40 mg/kg cho mật ong), kèm thuyết minh quy trình (như “lọc nước RO ở 10 bar”).

Bước 4: Kiểm tra thực tế

  • RCB/RFCO kiểm tra cơ sở, từ vệ sinh (sàn không trơn khi làm bún) đến ghi chép (nhật ký “nướng bánh 180°C ngày 20/2”).

Bước 5: Nhận chứng nhận và gắn nhãn

  • Sau khi đạt, doanh nghiệp được cấp chứng nhận JAS, gắn logo JAS lên sản phẩm trước khi xuất.

Điểm khác biệt của JAS so với tiêu chuẩn khác

JAS có những đặc trưng riêng mà doanh nghiệp cần nắm để chuẩn bị phù hợp:

1. Tập trung vào hữu cơ

  • Khác với FDA (Mỹ) linh hoạt hơn, JAS yêu cầu nghiêm ngặt về sản phẩm hữu cơ (95% trở lên), không có hạng “made with organic”.

2. Chứng nhận qua bên thứ ba

  • Không như CE Mark (tự khai báo), JAS đòi hỏi RCB/RFCO kiểm tra và cấp phép, tăng tính minh bạch.

3. Phạm vi cụ thể

  • Chỉ áp dụng cho thực phẩm, đồ uống không cồn, không bao gồm thủy sản (aquaculture) hay mật ong từ nuôi ong (apiculture), khác với FSSC 22000 rộng hơn.

Những lưu ý khi áp dụng JAS

Để tránh rủi ro khi xuất khẩu sang Nhật, doanh nghiệp cần chú ý:

1. Kiểm soát nguồn nguyên liệu

  • Nguyên liệu không hữu cơ (như bột mì thường) không được lẫn vào dây chuyền JAS, cần tách biệt rõ ràng.

2. Đầu tư kiểm nghiệm chính xác

  • Lab trong nước có thể không đủ tiêu chuẩn; chọn lab quốc tế (như SGS) để kết quả được MAFF chấp nhận.

3. Hiểu thỏa thuận song phương

  • Việt Nam chưa có thỏa thuận tương đương JAS với Nhật, nên doanh nghiệp phải chứng nhận trực tiếp qua RCB/RFCO, không dùng chứng nhận nội địa.

JAS không chỉ là tiêu chuẩn pháp lý mà còn là cách để doanh nghiệp nâng cao kiểm soát chất lượng, đáp ứng thị trường Nhật Bản khắt khe. Từ quy trình sản xuất, kiểm nghiệm, đến gắn nhãn JAS, mỗi bước đều cần sự nghiêm túc và tỉ mỉ. Á Châu tin rằng với hướng dẫn trên, bạn sẽ dễ dàng áp dụng JAS, sẵn sàng đưa thực phẩm Việt chinh phục người tiêu dùng Nhật.

Những thông tin bổ sung để xuất khẩu thực phẩm sang Nhật Bản với JAS

Ngoài việc đạt chứng nhận JAS, kiểm soát chất lượng, và gắn nhãn đúng cách, doanh nghiệp cần chú ý thêm các yếu tố pháp lý, kỹ thuật và thương mại để đảm bảo lô hàng được thông quan và phân phối hợp pháp tại Nhật Bản. Dưới đây là các điểm quan trọng cần bổ sung:

1. Chứng nhận xuất xứ (Certificate of Origin – CO)

  • Mục đích: Chứng minh thực phẩm được sản xuất tại Việt Nam, hỗ trợ thông quan và hưởng ưu đãi thuế từ Hiệp định Đối tác Kinh tế Việt Nam – Nhật Bản (VJEPA).
  • Chi tiết: Xin Form VJ từ Bộ Công Thương Việt Nam, ghi rõ nguồn gốc (như “bún khô từ gạo Đồng Tháp”) để giảm thuế (ví dụ: bánh kẹo từ 10% xuống 0%).
  • Lưu ý: Kết hợp với nhãn JAS để tăng tính hợp lệ của lô hàng tại hải quan Nhật.

2. Đăng ký nhãn hiệu tại Nhật Bản

  • Mục đích: Bảo vệ thương hiệu thực phẩm, tránh bị sao chép hoặc tranh chấp tại thị trường có tiêu chuẩn cao này.
  • Chi tiết: Đăng ký qua JPO (Japan Patent Office) nếu muốn xây dựng thương hiệu lâu dài (như “Mật ong Việt” hoặc “Bánh kẹo Sài Gòn”).
  • Lợi ích: Ngăn chặn hàng giả, đặc biệt quan trọng khi bán qua các kênh lớn như Aeon, Rakuten.

3. Kiểm soát vận chuyển và bảo quản

  • Mục đích: Đảm bảo thực phẩm giữ nguyên chất lượng trong hành trình từ Việt Nam sang Nhật (15-25 ngày bằng đường biển).
  • Chi tiết: Dùng container lạnh (0-4°C cho nước đóng bình), bao bì hút chân không (cho bánh kẹo), kiểm soát độ ẩm (dưới 13% cho bún khô). Ghi nhật ký vận chuyển (nhiệt độ, độ ẩm) để chứng minh với hải quan Nhật.
  • Đặc thù: Với mật ong hữu cơ, tránh nhiệt độ trên 40°C để không tăng HMF (hydroxymethylfurfural) vượt 40 mg/kg, làm mất tính JAS.

4. Hiểu về thuế quan và mã HS

  • Mục đích: Xác định mức thuế nhập khẩu và thủ tục hải quan cho thực phẩm tại Nhật Bản.
  • Chi tiết: Tra cứu mã HS qua Japan Customs (như HS 0409.00 cho mật ong, HS 1905.90 cho bánh kẹo), tận dụng VJEPA để giảm thuế (ví dụ: nước đóng bình từ 8% xuống 0%).
  • Lưu ý: Sai mã HS hoặc thiếu Form VJ có thể khiến hàng bị giữ hoặc chịu thuế cao hơn.

5. Hợp tác với nhà nhập khẩu Nhật Bản

  • Mục đích: Nhà nhập khẩu chịu trách nhiệm chính trong thông quan, hỗ trợ doanh nghiệp tuân thủ JAS và quy định hải quan Nhật.
  • Chi tiết: Tìm đối tác qua hội chợ (như Foodex Japan) hoặc sàn B2B (JETRO), ký hợp đồng rõ ràng về trách nhiệm (nộp hồ sơ JAS, kiểm tra tại cảng).
  • Lợi ích: Giảm rủi ro pháp lý, đặc biệt khi hải quan Nhật yêu cầu bổ sung giấy tờ từ RCB/RFCO.

6. Chuẩn bị cho kiểm tra bổ sung và từ chối nhập khẩu

  • Mục đích: Có kế hoạch xử lý nếu lô hàng bị hải quan Nhật từ chối hoặc yêu cầu kiểm tra thêm tại cảng.
  • Chi tiết: Lập quỹ dự phòng (khoảng 1000-2000 USD/lô) để trả phí lưu kho (50-100 USD/ngày), tiêu hủy, hoặc tái xuất. Chỉ định đại diện tại Nhật (Agent) để làm việc với MAFF hoặc hải quan khi cần.
  • Đặc thù: Với bánh kẹo hữu cơ, nếu phát hiện phụ gia không đạt JAS, hải quan có thể yêu cầu kiểm tra lại toàn bộ dây chuyền tại Việt Nam.

Lời khuyên

Để xuất khẩu thực phẩm sang Nhật với JAS, doanh nghiệp cần kết hợp giữa chứng nhận JAS, tiêu chuẩn kỹ thuật (hữu cơ, vi sinh), và các yếu tố thương mại (CO, thuế). Đừng chỉ tập trung vào sản phẩm mà bỏ qua vận chuyển, nhãn hiệu, hay đối tác nhập khẩu. Hãy kiểm nghiệm định kỳ (hàng tháng với nước, hàng quý với mật ong), lưu trữ hồ sơ đầy đủ, và tận dụng VJEPA để giảm chi phí. Với sự nghiêm túc này, bạn sẽ không chỉ thông quan suôn sẻ mà còn xây dựng uy tín tại thị trường Nhật Bản.

 

03 THẾ MẠNH Á CHÂU

Trong Dịch Vụ Xin Giấy Chứng Nhận Thực Phẩm

Trọn gói - Không phát sinh chi phí

Á Châu chịu trách nhiệm 100% (pháp lý, quy trình, chi phí,... từ lúc bắt đầu tới khi nhận được giấy chứng nhận). Không chỉ ở vai trò là người đọc luật, và áp dụng luật, mà chúng tôi còn đặt mình vào vị trí khách hàng để đưa ra những giải pháp vừa giải quyết các trường hợp khó vừa tối ưu chi phí.

Nhiều kinh nghiệm thực tiễn

Với hơn 12 năm hoạt động lĩnh vực xin giấy tờ trên Toàn Quốc, Á Châu chuyên hỗ trợ xin giấy phép thực phẩm cho nhà hàng, quán ăn, xưởng chế biến, sản xuất, đóng gói. Am hiểu quy trình pháp lý và kiểm định, chúng tôi cam kết tư vấn chính xác, xử lý nhanh, giúp doanh nghiệp sớm đạt chứng nhận thực phẩm.

Đồng hành dài lâu

Không chỉ là một đối tác mà còn hơn cả thế, chúng tôi mong muốn trở thành người đồng hành pháp lý tuyệt vời để có thể sẵn sàng hỗ trợ bất cứ lúc nào khi doanh nghiệp cần. Sau khi bàn giao giấy phép, Á Châu sẽ tiếp tục hỗ trợ giải đáp các thắc mắc liên quan đến việc kiểm tra định kỳ và kiểm tra ngẫu nhiên.

Doanh nghiệp có thể dễ dàng tìm được đơn vị nhận xin giấy phép nhưng để tìm được đơn vị chuyên mảng thực phẩm và cam kết đồng hành lâu dài về mặt thanh tra hậu kiểm thì rất khó. Á Châu hiểu rằng, cái mà doanh nghiệp cần không chỉ là tờ giấy mà còn cần hậu phương để hỗ trợ bất cứ khi nào. Ngoài ra, chúng tôi sẽ thông báo đến doanh nghiệp những thay đổi liên quan đến luật an toàn thực phẩm mới nhất để doanh nghiệp kịp thời nắm bắt.


Nhắn tin tư vấn qua Zalo 24/24

Hotline tư vấn 07h-21h

liên hệ xin giấy chứng nhậnliên hệ xin giấy chứng nhận